STT |
Ngày thi |
Môn thi |
Ca thi |
Giờ thi |
Phòng |
Số lượng |
Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
|
26/01/2019 |
Tin học văn phòng |
1 |
7h00 |
PM1 |
30 |
THVP |
|
26/01/2019 |
Tin học văn phòng |
1 |
7h00 |
PM2 |
25 |
THVP |
|
26/01/2019 |
Tin học văn phòng |
2 |
13h00 |
PM1 |
25 |
THVP |
|
26/01/2019 |
Tin học văn phòng |
2 |
13h00 |
PM2 |
25 |
THVP |
|
27/01/2019 |
Tin học căn bản |
3 |
7h00 |
PM1 |
25 |
THCB |
|
27/01/2019 |
Hoa văn |
3 |
7h00 |
A31 |
5 |
|
|
27/01/2019 |
TOEIC |
3 |
7h00 |
A32 |
30 |
|
|
27/01/2019 |
TOEIC |
3 |
7h00 |
A33 |
30 |
|
|
27/01/2019 |
TOEIC |
3 |
7h00 |
A34 |
30 |
|
|
27/01/2019 |
TOEIC |
3 |
7h00 |
A35 |
23 |
|
DANH SÁCH DỰ THI (Xem ởi File đính kèm)